| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  ban thưởng   
 
 
    verb
    To reward, to grant a reward to, to bestow a reward on    bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đáng   anyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded
 
   | [ban thưởng] |    | động từ |  |   |   | To reward, to grant a reward to, to bestow a reward on, decorate (with) |  |   |   | bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đáng |  |   | anyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |